LIÊN HỆ:
Ghi danh tại văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Phòng D102 ( Khu D), Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa – Vũng Tàu, (phía đường Nguyễn Văn Cừ) phường Long Toàn, Tp Bà Rịa. THỜI GIAN LÀM VIỆC: (các ngày từ thứ 2 đến thứ 7) Buổi sáng: 7g00 – 11g30 ; Buổi chiều: 13g30 – 17g00; Buổi tối : 17g00 – 20g00. ĐT: (0254) 3.736.536 – 0933.729.788 – 01667.499.868
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
1. Trình độ A tương đương Bậc 1 (A1): FACE2FACE STARTER
| 
 Lớp  | 
 Chương trình giảng dạy  | 
 Thời lượng  | 
 Học phí  | 
| 
 FS1  | 
 Face2face Starter (unit 1 – unit 5)  | 
 60 tiết  | 
 720,000đ  | 
| 
 FS2  | 
 Face2face Starter (unit 6 – unit 10)  | 
 60 tiết  | 
 720,000đ  | 
| 
 FE1  | 
 Face2face Elementary (unit 1 – unit 3)  | 
 60 tiết  | 
 720,000đ  | 
| 
 Ôn thi CCQG A/ Bậc 1 (A1)  | 
 Listening – Speaking – Writing – Reading  | 
 60 tiết  | 
 890,000đ  | 
2. Trình độ B: tương đương Bậc 2 (A2): FACE2FACE ELEMENTARY
| 
 Lớp  | 
 Chương trình giảng dạy  | 
 Thời lượng  | 
 Học phí  | 
||||||||||||||||||||
| 
 FE2  | 
 Face2face Elementary (unit 4 – unit 8A-B)  | 
 60 tiết  | 
 780,000đ  | 
||||||||||||||||||||
| 
 FE3  | 
 Face2face Elementary (unit 8C-D – unit 12)  | 
 60 tiết  | 
 780,000đ  | 
||||||||||||||||||||
| 
 Ôn thi CCQG B/ Bậc 2 (A2)  | 
 Listening – Speaking – Writing – Reading  | 
 60 tiết  | 
 1,100,000đ  | 
||||||||||||||||||||
| 
 3. Trình độ C: tương đương Bậc 3 (B1): FACE2FACE PRE-INTERMEDIATE 
 4. Tiếng Anh giao tiếp: SPEAK NOW 1 (ELEMENTARY)  | 
|||||||||||||||||||||||
| 
 Lớp  | 
 Chương trình giảng dạy  | 
 Thời lượng  | 
 Học phí  | 
||||||||||||||||||||
| 
 SN-E1  | 
 Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói)  | 
 60 tiết  | 
 1,020,000đ  | 
||||||||||||||||||||
| 
 SN-E2  | 
 Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói)  | 
 60 tiết  | 
 1,020,000đ  | 
||||||||||||||||||||
| 
 SN-P1  | 
 Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói)  | 
 60 tiết  | 
 1,140,000đ 
  | 
||||||||||||||||||||
| 
 SN-P2  | 
 Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói)  | 
 60 tiết  | 
 1,140,000đ 
  | 
||||||||||||||||||||
BẢNG QUI ĐỔI CHỨNG CHỈ QUỐC GIA A, B, C
- Tiếng Anh trình độ A tương đương bậc 1 Khung 6 bậc (A1)
- Tiếng Anh trình độ B tương đương bậc 2 Khung 6 bậc (A2)
- Tiếng Anh trình độ C tương đương bậc 3 Khung 6 bậc (B1)
- Tin học trình độ A, B tương đương với Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN, TIẾNG TRUNG VÀ TIN HỌC
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
I. TIẾNG HÀN và TIẾNG TRUNG
II. TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
| 
 Lớp  | 
 Chương trình giảng dạy  | 
 Thời lượng  | 
 Học phí  | 
| 
 Mô đun 1, 2  | 
 Hiểu biết về CNTT Cơ bản  | 
 30 tiết  | 
 480,000đ  | 
| 
 Sử dụng máy tính  | 
|||
| 
 Mô đun 3, 4  | 
 Xử lý văn bản Cơ bản (Microsoft Word căn bản)  | 
 45 tiết  | 
 720,000đ  | 
| 
 Sử dụng bảng tính Cơ bản (Microsoft Excel căn bản)  | 
|||
| 
 Mô đun 5, 6  | 
 Sử dụng trình chiếu Cơ bản ( Microsoft Powerpoint căn bản)  | 
 35 tiết  | 
 560,000đ  | 
| 
 Sử dụng Internet Cơ bản  | 
|||
| 
 TỔNG CỘNG  | 
 110 TIẾT  | 
 
  | 
|
| 
 Ôn Tin CB  | 
 Tin Học Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản  | 
 45 tiết  | 
 740,000đ  | 
| 
 
  | 
 Các ứng dụng khác theo yêu cầu của học viên  | 
 
  | 
 
  |