Thông báo khai giảng khóa ôn thi Ngoại ngữ và Tin học - 12/6/2017
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
1. Trình độ A tương đương Bậc 1 (A1): FACE2FACE STARTER
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
FS1 |
Face2face Starter (unit 1 – unit 5) |
60 tiết |
720,000đ |
FS2 |
Face2face Starter (unit 6 – unit 10) |
60 tiết |
720,000đ |
FE1 |
Face2face Elementary (unit 1 – unit 3) |
60 tiết |
720,000đ |
Ôn thi CCQG A/ Bậc 1 (A1) |
Listening – Speaking – Writing – Reading |
60 tiết |
890,000đ |
2. Trình độ B: tương đương Bậc 2 (A2): FACE2FACE ELEMENTARY
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
FE2 |
Face2face Elementary (unit 4 – unit 8A-B) |
60 tiết |
780,000đ |
FE3 |
Face2face Elementary (unit 8C-D – unit 12) |
60 tiết |
780,000đ |
Ôn thi CCQG B/ Bậc 2 (A2) |
Listening – Speaking – Writing – Reading |
60 tiết |
1,100,000đ |
3. Trình độ C: tương đương Bậc 3 (B1): FACE2FACE PRE-INTERMEDIATE
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
FP1 |
Face2face Pre – Intermediate (unit 1 – unit 4) |
60 tiết |
990,000đ |
FP2 |
Face2face Pre – Intermediate (unit 5 – unit 8) |
60 tiết |
990,000đ |
FP3 |
Face2face Pre – Intermediate (unit 9 – unit 12) |
60 tiết |
990,000đ |
Ôn thi CCQG C/ Bậc 3 (B1) |
Listening – Speaking – Writing – Reading |
60 tiết |
1,285,000đ |
4. Tiếng Anh giao tiếp: SPEAK NOW 1 (ELEMENTARY)
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
SN-E1 |
Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,020,000đ |
SN-E2 |
Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,020,000đ |
SN-P1 |
Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,140,000đ
|
SN-P2 |
Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,140,000đ
|
BẢNG QUI ĐỔI CHỨNG CHỈ QUỐC GIA A, B, C
- Tiếng Anh trình độ A tương đương bậc 1 Khung 6 bậc (A1)
- Tiếng Anh trình độ B tương đương bậc 2 Khung 6 bậc (A2)
- Tiếng Anh trình độ C tương đương bậc 3 Khung 6 bậc (B1)
- Tin học trình độ A, B tương đương với Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN, TIẾNG TRUNG VÀ TIN HỌC
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
I. TIẾNG HÀN và TIẾNG TRUNG
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
Tiếng Trung |
Tiếng Trung Cơ bản 1 |
45 tiết |
855,000đ |
Tiếng Hàn |
Tiếng Hàn Sơ cấp 1 |
45 tiết |
855,000đ |
II. TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
Mô đun 1, 2 |
Hiểu biết về CNTT Cơ bản |
30 tiết |
480,000đ |
Sử dụng máy tính |
|||
Mô đun 3, 4 |
Xử lý văn bản Cơ bản (Microsoft Word căn bản) |
45 tiết |
720,000đ |
Sử dụng bảng tính Cơ bản (Microsoft Excel căn bản) |
|||
Mô đun 5, 6 |
Sử dụng trình chiếu Cơ bản ( Microsoft Powerpoint căn bản) |
35 tiết |
560,000đ |
Sử dụng Internet Cơ bản |
|||
|
TỔNG CỘNG |
110 TIẾT |
|
|
Các ứng dụng khác theo yêu cầu của học viên |
|
|
CÁC TIN KHÁC ::