KHAI GIẢNG KHÓA XUÂN MẬU TUẤT, Ngày 12/03/2018
- Tiếng Anh Thiếu nhi CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT: "TẶNG GIÁO TRÌNH"
- Tiếng Anh trình độ A, B, C
- Ôn thi CCQG tiếng Anh trình độ A, B, C
- Anh văn Giao tiếp
- Tin học Ứng dụng Công nghệ thông tin Cơ bản
- Tin học Ứng dụng Công nghệ thông tin Nâng cao
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
THỜI GIAN HỌC:
- Vào các ngày thứ 2, 4 (học 3 tiết mỗi buổi).
Từ 17g30 đến 19g45.
- Vào các ngày thứ 3, 5 (học 3 tiết mỗi buổi).
Từ 17g30 đến 19g45.
- Ngày thứ 7 và Chủ nhật (có các lớp sáng, chiều, tối).
- Có các lớp theo yêu cầu thời gian học của học viên (với nhóm từ 10 học viên đóng học phí đầy đủ trở lên)
- Tiếng Hàn (miễn phí) có các ca học từ thứ 2 đến thứ 7 trong tuần.
CHẾ ĐỘ MIỄN GIẢM:
Các chế độ miễn giảm chỉ có giá trị trước và trong tuần học đầu tiên khi học viên đóng học phí đầy đủ.
( LIÊN HỆ:
Ghi danh tại văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Phòng D102 ( Khu D), Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa – Vũng Tàu. (cổng số 1 đường Nguyễn Văn Cừ)
- THỜI GIAN LÀM VIỆC: (các ngày từ thứ 2 đến thứ 7)
Buổi sáng: 7g00 – 11g30 ; Buổi chiều: 13g30 – 17g00; Buổi tối : 17g00 – 20g00.
ĐT: (0254) 3.736.536 – 0933.729.788 – 01667.499.868
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
- Trình độ A tương đương Bậc 1 (A1): FACE2FACE STARTER
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
FS1 |
Face2face Starter (unit 1 – unit 5) |
60 tiết |
720,000đ |
FS2 |
Face2face Starter (unit 6 – unit 10) |
60 tiết |
720,000đ |
FE1 |
Face2face Elementary (unit 1 – unit 3) |
60 tiết |
720,000đ |
Ôn thi CCQG A/ Bậc 1 (A1) |
Listening – Speaking – Writing – Reading |
60 tiết |
890,000đ |
- Trình độ B: tương đương Bậc 2 (A2): FACE2FACE ELEMENTARY
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
||||||||||||||||||||
FE2 |
Face2face Elementary (unit 4 – unit 8A-B) |
60 tiết |
780,000đ |
||||||||||||||||||||
FE3 |
Face2face Elementary (unit 8C-D – unit 12) |
60 tiết |
780,000đ |
||||||||||||||||||||
Ôn thi CCQG B/ Bậc 2 (A2) |
Listening – Speaking – Writing – Reading |
60 tiết |
1,100,000đ |
||||||||||||||||||||
3. Trình độ C: tương đương Bậc 3 (B1): FACE2FACE PRE-INTERMEDIATE
4. Tiếng Anh giao tiếp: SPEAK NOW 1 (ELEMENTARY)
|
|||||||||||||||||||||||
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
||||||||||||||||||||
SN-E1 |
Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,020,000đ |
||||||||||||||||||||
SN-E2 |
Speak Now 1 (Elementary) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,020,000đ |
||||||||||||||||||||
SN-P1 |
Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,140,000đ
|
||||||||||||||||||||
SN-P2 |
Speak Now 2 (Pr-Intermediate) (chuyên luyện kỹ năng Nghe – Nói) |
60 tiết |
1,140,000đ
|
BẢNG QUI ĐỔI CHỨNG CHỈ QUỐC GIA A, B, C
- Tiếng Anh trình độ A tương đương bậc 1 Khung 6 bậc (A1)
- Tiếng Anh trình độ B tương đương bậc 2 Khung 6 bậc (A2)
- Tiếng Anh trình độ C tương đương bậc 3 Khung 6 bậc (B1)
- Tin học trình độ A, B tương đương với Chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN, TIẾNG TRUNG VÀ TIN HỌC
Áp dụng từ ngày 01/09/2016
- TIẾNG HÀN và TIẾNG TRUNG
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
Tiếng Trung |
Tiếng Trung Cơ bản 1 |
45 tiết |
855,000đ |
Tiếng Hàn |
Tiếng Hàn Sơ cấp 1 |
45 tiết |
855,000đ |
- TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
Lớp |
Chương trình giảng dạy |
Thời lượng |
Học phí |
Mô đun 1, 2 |
Hiểu biết về CNTT Cơ bản |
30 tiết |
480,000đ |
Sử dụng máy tính |
|||
Mô đun 3, 4 |
Xử lý văn bản Cơ bản (Microsoft Word căn bản) |
45 tiết |
720,000đ |
Sử dụng bảng tính Cơ bản (Microsoft Excel căn bản) |
|||
Mô đun 5, 6 |
Sử dụng trình chiếu Cơ bản ( Microsoft Powerpoint căn bản) |
35 tiết |
560,000đ |
Sử dụng Internet Cơ bản |
|||
|
TỔNG CỘNG |
110 TIẾT |
|
Ôn Tin CB |
Tin Học Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản |
45 tiết |
740,000đ |
|
Các ứng dụng khác theo yêu cầu của học viên |
|
|
CÁC TIN KHÁC ::