DANH MỤC SÁCH MỚI
Tháng 8/2015
1. CAO, VĂN PHƯỜNG. Hành trình đến nền giáo dục mở. Mở để học - học để mở, để trở thành người có trách nhiệm./Cao Văn Phường.-In lần 1.-H.:Văn học,2015.-480tr.;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030918
Kí hiệu phân loại: 370 \ H107TR.
2. QUÍ LÂM. Hướng dẫn hạch toán kế toán và phương pháp ghi chép chứng từ sổ sách kế toán doanh nghiệp. ( Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2014)/Quí Lâm, Kim Phượng.-In lần 1.-H.:Hồng Đức,2015.-498tr.;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030921
Kí hiệu phân loại: 330 \ H561D.
3. QUÍ LÂM. Chế độ kế toán doanh nghiệp. Ban hành theo thông tư số 200/ 2014/ TT - BTC ngày 22/12/2014.( Hiệu lực thi hành từ ngày 05/02/2015)/Quí Lâm, Kim Phượng.-In lần 1.-H.:Hồng Đức,2015.-478tr.;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030922
Kí hiệu phân loại: 330 \ CH250Đ.
1. BRITANNICA. Từ điển bách khoa Britannica tập 2/Britannica.-In lần 1.-H.:Giáo dục VN,2014.-1545tr.;29cm
tập 2: L - Z
Kí hiệu kho:
KXH0030920
Kí hiệu phân loại: 420 \ T550Đ.
2. BRITANNICA. Từ điển bách khoa Britannica tập 1/Britannica.-In lần 1.-H.:Giáo dục VN,2014.-1512tr.;29cm
tập 1: A - K
Kí hiệu kho:
KXH0030919
Kí hiệu phân loại: 420 \ T550Đ.
1. QUÍ LÂM. Hướng dẫn công tác y tế, Giáo dục thể chất hoạt động thể thao và phòng chống tệ nạn xã hội trong nhà trường/Quí Lâm, Kim Phượng.-In lần 1.-H.:Lao Động,2015.-410tr.;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030934
Kí hiệu phân loại: 610 \ H561D.
1. NGUYỄN, TRƯỜNG LỊCH. Đi tìm cái đẹp văn chương. Khảo cứu qua một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu/Nguyễn Trường Lịch.-in lần 1.-H.:ĐH Quốc Gia,2014.-327tr.;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030914-KXH0030915
Kí hiệu phân loại: 895.922 \ Đ300T.
1. HÀ, MINH ĐỨC. Tác phẩm Hồ Chí Minh cẩm nang của cách mạng Việt Nam/Hà Minh Đức.-in lần 1.-H.:ĐH Quốc Gia,2014.-331tr.;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030916-KXH0030917
Kí hiệu phân loại: 950 \ T101PH.
2. NXB THÔNG TẤN. Đại thắng mùa xuân 1975 và những đổi thay kỳ diệu của đất nước/NXB Thông Tấn.-In lần 1.-H.:Thông Tấn,2015.-231tr.;29cm
Kí hiệu kho:
KXH0030923
Kí hiệu phân loại: 900 \ Đ103TH.
3. PHẠM, QUỐC THÀNH. Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong sáng lập Đảng Cộng Sản Việt Nam/Phạm Quốc Thành.-in lần 1.-H.:ĐH Quốc Gia,2014.-200tr.;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030912-KXH0030913
Kí hiệu phân loại: 950 \ V103TR.
1. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học Tiếng Việt 2. Tập 2B ( sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-104tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 2B
Kí hiệu kho:
KTN0024516-KTN0024520
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
2. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học toán 2. Tập 2B (sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-76tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 2B
Kí hiệu kho:
KTN0024491-KTN0024495
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
3. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học Tiếng Việt 2. Tập 1B ( sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-128tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 1B
Kí hiệu kho:
KTN0024486-KTN0024490
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
4. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học toán 2. Tập 2A ( sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-96tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 2A
Kí hiệu kho:
KTN0024496-KTN0024500
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
5. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học Tự nhiên và xã hội 2 .(sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-96tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Kí hiệu kho:
KTN0024501-KTN0024505
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
6. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học Toán 2. Tập 1B ( sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-92tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 1B
Kí hiệu kho:
KTN0024506-KTN0024510
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.
7. BỘ GD VÀ ĐT. VỤ GD TIỂU HỌC. Hướng dẫn học Tiếng Việt 2. Tập 2A ( sách thử nghiệm)/Bộ GD và ĐT. Vụ GD tiểu học.-In lần 1.-H.:Giáo dục,2014.-136tr.:Hình minh họa;27cm(Dự án mô hình trường học mới VN)
Tập 2A
Kí hiệu kho:
KTN0024511-KTN0024515
Kí hiệu phân loại: sgkc1 \ H561D.